Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
沢 さわ
đầm nước
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa
ときとして
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
ききとして
hân hoan, vui vẻ, vui mừng