Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ひとふろ
sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
文披月 ふみひらきづき ふみひろげづき
tháng 7 âm lịch
袋耳 ふくろみみ
kí ức duy trì
皮膚瘻 ひふろう
lỗ rò dưới da
文博 ぶんはく ふみひろ
tiến sỹ văn chương
風呂水 ふろみず
nước trong bồn tắm