Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
けんのん
liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué
けんけん
hopping on one foot
けんぱ けんけんぱ
detecting
けいでんけん
relay key
けいけんろん
chủ nghĩa kinh nghiệm
けん引 けんひき
Kéo xe (khi 1 xe không hoạt động mà muốn di chuyển đi nơi khác thì cần xe khác dùng dây xích để móc vào kéo đi)
石けん せっけん
bánh xà phòng