Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
沢登り さわのぼり
leo lên đèo; lên hẻm núi
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
沢 さわ
đầm nước
ひりひり
cay tê tê; cay xè
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.