Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河上イチロー
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
河 ホー かわ
sông; dòng sông
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
河神 かしん
vị thần hộ mệnh của sông, sông thần
渠河 きょが
dòng sông, kênh, rạch
河魚 かぎょ
cá ở sông