Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河上覃雄
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
河 ホー かわ
sông; dòng sông
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄コネクタ おすコネクタ
đầu nối đực
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)