Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石井聰互
tiếng nhật quay phim giám đốc
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
河 ホー かわ
sông; dòng sông
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)