Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内弁
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
内弁慶 うちべんけい
người khoe khoang khoác lác
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
社内弁護士 しゃないべんごし
luật sư nội bộ của công ty
幕の内弁当 まくのうちべんとう
box lunch (containing rice and 10-15 small portions of fish, meat, and vegetables)