Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内本
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo
河内音頭 かわちおんど
narrative style of Bon dance song from eastern Osaka (often with improvised lyrics)
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.