Các từ liên quan tới 河内渓谷 (別府市)
渓谷 けいこく
đèo ải
河谷 かこく
Thung lũng sông
府内 ふない
within the prefecture (of Kyoto or Osaka)
内府 ないふ だいふ
Minister of the Interior (669-1868 CE), Lord Keeper of the Privy Seal (1885-1945 CE)
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.