Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内源氏
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
nghệ danh
セし セ氏
độ C.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
河の源 かわのみなもと
thượng nguồn
源氏の後 みなもとしののち
con cháu (của) gia đình,họ genji
源氏物語 げんじものがたり
tập truyện của Genji