Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河内花園駅
花園 はなぞの かえん
hoa viên; vườn hoa
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
園内 えんない
khuôn viên; khu vườn (trong trường mẫu giáo, sở thú, vườn thực vật...)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花卉園芸 かきえんげい
nghề làm vườn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
河内晩柑 かわちばんかん
kawachi-bankan pomelo