Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貯水池 ちょすいち
bể chứa nước
内池 うちいけ
ao vườn
貯水 ちょすい
sự trữ nước.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
池水 ちすい
nước ao
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
河水 かすい こうすい
nước sông; dòng nước