Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋳物師 いものし
thợ đúc
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
鋳物 いもの
đồ đúc; sản phẩm đúc
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鋳物鍋 いものなべ
nồi gang
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.