Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá