Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
河北 かわきた
phía bắc (của) dòng sông (vàng)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu