Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河原乞食
かわらこじき かわはらこじき
(thời hạn không xu nịnh cho những diễn viên)
乞食 こじき こつじき
khất thực
河食 かしょく
việc xói mòn sông
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
乞食坊主 こじきぼうず こつじきぼうず
thầy tu, thầy tăng
乞食根性 こじきこんじょう
thiên nhiên cơ sở
一夜乞食 いちやこじき
qua một đêm đã trắng tay; người trở thành vô gia cư do bị cháy nhà
「HÀ NGUYÊN KHẤT THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích