Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河原崎長一郎
長崎型原爆 ながさきがたげんばく
Fat Man (mật danh của quả bom hạt nhân mà Hoa Kỳ đã thả xuống thành phố Nagasaki vào ngày 9 tháng 8 năm 1945)
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
河太郎 かわたろう がわたろう がたろう があたろ がたろ
kappa (mythical water-dwelling creature)
河原 かわら
bãi sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
河原鳩 かわらばと カワラバト かわはらはと
chim bồ câu đá
河原蓬 かわらよもぎ カワラヨモギ
nhân trần hao, thanh cao chỉ