Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河原町妻入商家群
商群 しょーぐん
nhóm thương
河原 かわら
bãi sông
商家 しょうか
cái nhà thương mại; kho; buôn bán
恐妻家 きょうさいか
người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
愛妻家 あいさいか
Người chồng yêu vợ
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
妻入り つまいり
Japanese traditional architectural style where the main entrance is on one or both of the gabled sides
町家 まちや ちょうか
ngôi nhà giữa thị trấn.