Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
河口 かこう かわぐち
cửa sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河口域 かわぐちいき
河口港 かこうこう かわくちこう
cảng tại cửa sông
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng