Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合単
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
単結合 たんけつごう
liên kết đơn
単試合 たんしあい
trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người, trận đấu đơn (quần vợt, bóng bàn...)
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào