Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合商会
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
商会 しょうかい
hãng; công ty
会商 かいしょう
đàm phán; thảo luận
商業会 しょうぎょうかい
thương hội.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商集合 しょうしゅうごう
tập thương
会合 かいごう
hội họp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm