Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河合洋
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.