Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
遺恨試合 いこんしあい
trận đấu ác cảm
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào