Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河嶋修
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河川改修工事 かせんかいしゅうこうじ
công trình trị thủy; công trình thủy lợi.
河 ホー かわ
sông; dòng sông
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
修煉 おさむねり
văn hóa; sự huấn luyện; khoan; thực hành
修惑 しゅわく
những thói dâm tục bị cấm khi theo đạo phật
修む おさむ
trau dồi
修改 しゅうかい おさむあらため
sự tu cải