Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河川改修工事 かせんかいしゅうこうじ
công trình trị thủy; công trình thủy lợi.
河川工学 かせんこうがく
kỹ nghệ dòng sông
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp