Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河川環境楽園
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境 かんきょう
hoàn cảnh
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
河川 かせん
sông ngòi
ワーク環境 ワークかんきょう
môi trường làm việc
キャビネット環境 キャビネットかんきょう
môi trường vỏ máy
元環境 もとかんきょう
Môi trường hiện tại