Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正本 しょうほん せいほん
bản chánh
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.