Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河本政則
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
本則 ほんそく
cai trị; bản chính cai trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
教則本 きょうそくぼん きょうそくほん
sách thực hành
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
不規則銀河 ふきそくぎんが
thiên hà vô định hình (là một thiên hà không có hình dạng nhất định, giống thiên hà xoắn ốc hay thiên hà elip)