Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矮小不規則銀河 わいしょうふきそくぎんが
dwarf irregular galaxy
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
不規則 ふきそく
không có quy tắc; không điều độ
不規則動詞 ふきそくどうし
động từ bất quy tắc.
不規則振動 ふきそくしんどー
chấn động ngẫu nhiên
不規則構造 ふきそくこーぞー
cấu trúc không có thứ tự
規則 きそく
khuôn phép
銀河 ぎんが
thiên hà