Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河村電器産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
công ty Công nghiệp Điện tử Matsushita
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
電子産業 でんしさんぎょう
ngành công nghiệp điện tử
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
産業 さんぎょう
công nghiệp
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.