Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河田渡船
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
渡河 とか
sự qua sông; sự vượt sông
河船 かせん
tàu, thuyền đi trên sông
渡船 とせん
phà
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ