Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
河畔 かはん
ven sông
砂丘 さきゅう しゃきゅう
cồn cát.
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
畔道 ほとりどう
đường hẹp giữa các thửa ruộng
池畔 ちはん
bên bờ ao; bờ ao
湖畔 こはん
bờ hồ