河岸段丘
かがんだんきゅう「HÀ NGẠN ĐOẠN KHÂU」
☆ Danh từ
Thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang

河岸段丘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 河岸段丘
海岸段丘 かいがんだんきゅう
địa hình dạng bậc thang dọc bờ biển
段丘 だんきゅう
đắp cao; ghế dài (trong địa lý)
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
魚河岸 うおがし
chợ cá
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.