Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
竹
tre
竹 たけ
cây tre
志 こころざし
lòng biết ơn
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)