Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
橋の西詰め はしのにしずめ はしのにしづめ
phương tây lách lên (của) một cái cầu
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
橋 きょう はし
cầu