Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河跡湖公園
河跡湖 かせきこ かわあとこ
hồ bán nguyệt; ao tù; nhánh phụ của một con sông
海跡湖 かいせきこ うみあとこ
(địa lý, ddịa chất) phá
公園 こうえん
công viên
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama