Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河野通有
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
通有 つうゆう
sự tương đồng, sự phổ biến
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
通有性 つうゆうせい
thuộc tính chung, tính chất chung
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS