Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河野重陽
重陽 ちょうよう
Lễ hội ngày mùng chín tháng chín âm lịch
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình