Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 河骨川
河骨 こうほね かわほね コウホネ
nuphar japonica (được gọi là hoa súng vàng Đông Á, là một loài thực vật thủy sinh trong chi Nuphar được tìm thấy ở Nhật Bản và Bán đảo Triều Tiên)
河川 かせん
sông ngòi
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河川水 かせんすい
nước sông
河川敷 かせんしき かせんじき
lòng sông cạn
河川工事 かせんこうじ
công sự ven sông