Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
鰭 ひれ はた
vây bọc
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
赤鰭 あかひれ アカヒレ
Tanichthys albonubes (cá mây trắng)
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
脂鰭 あぶらびれ
vây mỡ
臀鰭 しりびれ
vây phần đuôi