Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸き起こる わきおこる
xuất hiện (cảm xúc,...)
起きる おきる
dấy
沸き返る わきかえる
(nước nóng, v.v.) sôi lên
沸き わき
sôi
起き返る おきかえる
dựng nên, xây dựng
湧き起る わきおこる
sôi lên
起き直る おきなおる
để ngồi dậy
沸き上げる わきあげる
đun sôi