Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸き起る わきおこる
bùng nổ (tâm trạng)
巻き起こる まきおこる
phát sinh, bùng nổ, trở nên phổ biến
湧き起こる わきおこる
nổi lên, nổ tung, phát sinh
沸きこぼれる わきこぼれる
đun sôi
起こる おこる
nhúc nhích
起きる おきる
dấy
時起こる ときおこる
at the time of occurrence, occurring at the time
沸き返る わきかえる
(nước nóng, v.v.) sôi lên