起き返る
おきかえる「KHỞI PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Dựng nên, xây dựng

Bảng chia động từ của 起き返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起き返る/おきかえるる |
Quá khứ (た) | 起き返った |
Phủ định (未然) | 起き返らない |
Lịch sự (丁寧) | 起き返ります |
te (て) | 起き返って |
Khả năng (可能) | 起き返れる |
Thụ động (受身) | 起き返られる |
Sai khiến (使役) | 起き返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起き返られる |
Điều kiện (条件) | 起き返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 起き返れ |
Ý chí (意向) | 起き返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 起き返るな |