Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沸流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
沸沸 にえにえ
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
突沸 とっぷつ
nước sôi, phun, trào
沸き わき
sôi
煮沸 しゃふつ
sự sôi; sự đang sôi.
沸々 ふつふつ にえ々
sắp sôi; nổi bọt ở ngoài; chảy ở ngoài
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm