Kết quả tra cứu 沸騰
Các từ liên quan tới 沸騰
沸騰
ふっとう
「PHÍ ĐẰNG」
◆ Sự sôi
◆ Sự sôi sục
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sắp sôi; sủi tăm
沸騰
している
液体
Chất lỏng đang sủi tăm
◆ Sự sôi sùng sục
沸騰
させた
水
で
作
った
氷
Đá được làm từ nước đun sôi.
2
分間沸騰
させる
Để nước sôi trong khoảng 2 phút. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 沸騰
Bảng chia động từ của 沸騰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沸騰する/ふっとうする |
Quá khứ (た) | 沸騰した |
Phủ định (未然) | 沸騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 沸騰します |
te (て) | 沸騰して |
Khả năng (可能) | 沸騰できる |
Thụ động (受身) | 沸騰される |
Sai khiến (使役) | 沸騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沸騰すられる |
Điều kiện (条件) | 沸騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沸騰しろ |
Ý chí (意向) | 沸騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沸騰するな |