沸騰する
ふっとう「PHÍ ĐẰNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
討論
が
沸騰
する
Thảo luận sôi nổi .

Bảng chia động từ của 沸騰する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沸騰する/ふっとうする |
Quá khứ (た) | 沸騰した |
Phủ định (未然) | 沸騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 沸騰します |
te (て) | 沸騰して |
Khả năng (可能) | 沸騰できる |
Thụ động (受身) | 沸騰される |
Sai khiến (使役) | 沸騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沸騰すられる |
Điều kiện (条件) | 沸騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沸騰しろ |
Ý chí (意向) | 沸騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沸騰するな |
沸騰する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沸騰する
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
人気沸騰 にんきふっとう
(enjoy) tumultuous (tremendous, overwhelming) popularity
沸騰水型炉 ふっとうすいがたろ
Lò phản ứng Nước sôi.
煮沸する しゃふつ
đun sôi; làm sôi.
沸騰水型原子炉 ふっとうすいがたげんしろ
lò phản ứng nước sôi