Kết quả tra cứu 沸騰する
Các từ liên quan tới 沸騰する
沸騰する
ふっとう
「PHÍ ĐẰNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
討論
が
沸騰
する
Thảo luận sôi nổi .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 沸騰する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 沸騰する/ふっとうする |
Quá khứ (た) | 沸騰した |
Phủ định (未然) | 沸騰しない |
Lịch sự (丁寧) | 沸騰します |
te (て) | 沸騰して |
Khả năng (可能) | 沸騰できる |
Thụ động (受身) | 沸騰される |
Sai khiến (使役) | 沸騰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 沸騰すられる |
Điều kiện (条件) | 沸騰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 沸騰しろ |
Ý chí (意向) | 沸騰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 沸騰するな |