沸騰水型炉
ふっとうすいがたろ
Lò phản ứng Nước sôi.

沸騰水型炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沸騰水型炉
沸騰水型原子炉 ふっとうすいがたげんしろ
lò phản ứng nước sôi
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
沸騰する ふっとう
sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
人気沸騰 にんきふっとう
(enjoy) tumultuous (tremendous, overwhelming) popularity
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).