Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沸騰ワード10
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
沸騰する ふっとう
sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
人気沸騰 にんきふっとう
(enjoy) tumultuous (tremendous, overwhelming) popularity
マイクロソフト・ワード マイクロソフト・ワード
phần mềm soạn thảo văn bản
沸騰水型炉 ふっとうすいがたろ
Lò phản ứng Nước sôi.