Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沸騰 ふっとう
sắp sôi; sủi tăm
沸騰点 ふっとうてん
điểm sôi
議論沸騰 ぎろんふっとう
cuộc tranh luận sôi nổi
沸騰する ふっとう
sôi lên; sôi nổi; lên cao trào
話題沸騰 わだいふっとう
chủ đề đang hot, chủ đề được nhắc đến nhiều
人気沸騰 にんきふっとう
sự cực kỳ nổi tiếng
沸騰水型炉 ふっとうすいがたろ
Lò phản ứng Nước sôi.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.